--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ double-reed instrument chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tap
:
vòi (nước)to turn the tap on mở vòito turn the tap off đóng vòi
+
ấp
:
land holding (of vassal or nobleman)
+
màu
:
colouranh thích màu nào hơnwhich colour do you like best?
+
quả cật
:
kidney
+
bánh xốp
:
Waferbánh kem xốpan ice-cream wafer